Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pursuance

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´sjuəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự đeo đuổi, sự đang thi hành (một kế hoạch, một công việc...)
in (the) pursuance of something
sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pursuant

    / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng,...
  • Pursuant to

    Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),
  • Pursuant to article 25

    chiếu theo điều 25,
  • Pursue

    / pә'sju: /, Ngoại động từ: Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng,...
  • Pursuer

    / pə´sjuə /, danh từ, người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai), người tiếp tục, người đeo đuổi (kế hoạch,...
  • Pursuit

    Danh từ: sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi...
  • Pursuit-evasion game

    trò chơi đuổi chạy,
  • Pursuit plane

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay cường kích,
  • Pursuivant

    / ´pə:sivənt /, Danh từ: (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng,
  • Pursy

    Tính từ: ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó,
  • Purtenance

    / ´pə:tinəns /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...)
  • Puruent peritonitis

    viêm màng bụng mủ,
  • Purulence

    / ´pjuəruləns /, Danh từ: (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ, mủ (của vết thương),...
  • Purulency

    / ´pjuərulənsi /, như purulence,
  • Purulent

    / 'pjuərulənt /, Tính từ: (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ, Y học:...
  • Purulent appendicitis

    viêm ruột thừa mủ,
  • Purulent conjunctivitis

    viêm kết mạc mủ,
  • Purulent cyclitis

    viêm thể mi mu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top