Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pursue

Nghe phát âm

Mục lục

/pә'sju:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích
to pursue the enemy
đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch
(nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng
diseases pursue him till death
hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mãi cho đến lúc chết
Theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng
to pursue a plan
đeo đuổi một kế hoạch
to pursue one's road
đi theo con đường của mình
to pursue the policy of peace
theo đuổi chính sách hoà bình
to pursue one's studies
tiếp tục việc học tập
to pursue a subject
tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề
Đi tìm, mưu cầu
to pursue pleasure
đi tìm thú vui
to pursue happiness
mưu cầu hạnh phúc

Nội động từ

( + after) đuổi theo
Theo đuổi, tiếp tục

Chuyên ngành

Toán & tin

theo đuổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accompany , attend , badger , bait , bird-dog , bug , camp on the doorstep of , chivy , dog * , fish * , give chase , go after , harass , harry , haunt , hound , hunt , hunt down , move behind , nose around , oppress , persevere , persist , plague , play catch up , poke around , prowl after , ride , run after , run down , scout out , search for , search high heaven , search out , seek , shadow , stalk , tag , tail * , take out after , trace , track , track down , trail , aim for , aspire to , attempt , desire , go in for , go out for , have a go at , purpose , strive for , try for , work for , work toward , adhere , apply oneself , carry on , conduct , continue , cultivate , engage in , hold to , keep on , maintain , perform , ply , practice , proceed , prosecute , see through , tackle , wage , work at , address , call , chase , chase after , court , date , go for , pay attention , pay court , play up to , rush * , spark , sue , sweetheart * , woo , follow through , follow up , live , pass , ensue , follow , tail

Từ trái nghĩa

verb
retreat , run away , eschew , ignore , shun , discontinue , give up , stop

Xem thêm các từ khác

  • Pursuer

    / pə´sjuə /, danh từ, người đuổi theo; người săn đuổi, người truy nã.. (ai), người tiếp tục, người đeo đuổi (kế hoạch,...
  • Pursuit

    Danh từ: sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi...
  • Pursuit-evasion game

    trò chơi đuổi chạy,
  • Pursuit plane

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng không) máy bay cường kích,
  • Pursuivant

    / ´pə:sivənt /, Danh từ: (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng,
  • Pursy

    Tính từ: ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó,
  • Purtenance

    / ´pə:tinəns /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...)
  • Puruent peritonitis

    viêm màng bụng mủ,
  • Purulence

    / ´pjuəruləns /, Danh từ: (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ, mủ (của vết thương),...
  • Purulency

    / ´pjuərulənsi /, như purulence,
  • Purulent

    / 'pjuərulənt /, Tính từ: (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ, Y học:...
  • Purulent appendicitis

    viêm ruột thừa mủ,
  • Purulent conjunctivitis

    viêm kết mạc mủ,
  • Purulent cyclitis

    viêm thể mi mu,
  • Purulent effusion

    trànmủ,
  • Purulent encephalitis

    viêm não mủ,
  • Purulent gastritic

    viêm dạ dày mủ,
  • Purulent gastritis

    viêm dạ dày mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top