Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scomber

Nghe phát âm

Mục lục

/´skɔmbə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá nùng nục
Cá thu Nhật bản

Chuyên ngành

Kinh tế

Cá thu Nhật Bản

Xem thêm các từ khác

  • Scombroid

    Danh từ: (động vật học) họ cá thu nhật bản,
  • Sconce

    / skɔns /, danh từ, chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường, (đùa cợt) cái đầu,...
  • Sconcheon arch

    vòm ẩn,
  • Scone

    / skɔn /, Danh từ: bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng...
  • Scone brick

    gạch phẳng,
  • Scoop

    / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu),...
  • Scoop-type classifier

    máy phân loại kiểu gáo,
  • Scoop bucket

    gầu máy đào,
  • Scoop chain

    guồng gàu,
  • Scoop dredge

    máy vét bùn kiểu gàu,
  • Scoop dump car

    ô tô đổ rác có thùng lật,
  • Scoop feeder

    bộ tiếp liệu kiểu gàu,
  • Scoop loader

    máy chất tải kiểu gàu,
  • Scoop shovel

    gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • Scoop water wheel

    guồng có gáo múc nước,
  • Scoop wheel

    bánh xe gàu xúc, guồng có cánh gáo,
  • Scoop wheel elevator

    máy nâng kiểu guồng cánh gáo,
  • Scoop wheel feeder

    máy nâng kiểu guồng cánh gáo,
  • Scooper

    / ´sku:pə /, Danh từ: người múc, người xúc, Kinh tế: gầu tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top