Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinus

Nghe phát âm

Mục lục

/'sainəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus

(giải phẫu) xoang
(y học) rò
(thực vật học) lõm gian thuỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antrum , cavity , channel , depressing , hollow , opening , pocket , recess

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top