Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antrum

Nghe phát âm

Mục lục

/´æntrəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .antra

'“ntr”
(giải phẫu) hang

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hang
aditus ad antrum
ống thông hang, ống nhĩ chũm
cardiac antrum
hang tâm vị

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top