Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slipslop

Nghe phát âm

Mục lục

/´slip¸slɔp/

Thông dụng

Danh từ
Bài viết cẩu thả
Thức ăn có nước, canh lõng bõng nước
Rượu loãng, rượt nhạt
Chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slipstream

    dòng trượt sau (của lá cánh quạt), phóng xe (ô tô, xe máy, xe đạp) sau xe khác để tránh bớt sức cản không khí,
  • Slipstream region

    vùng xoáy quặt (phía sau chong chóng),
  • Slipway

    / ´slip¸wei /, Danh từ: bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), Giao thông & vận...
  • Slit

    / slit /, Danh từ: Đường rạch, khe hở, kẽ hở, Ngoại động từ:...
  • Slit-beam stop lamp

    dải đèn dừng xe,
  • Slit burner

    đèn,
  • Slit diaphragm

    diapham khe, màng ngăn khe,
  • Slit lamp

    đèn có khe, Nghĩa chuyên nghành: Đèn khe,
  • Slit machine

    máy cắt rãnh, máy xẻ rãnh,
  • Slit mapping

    ánh xạ cắt,
  • Slit nut

    đai ốc có rãnh xẻ,
  • Slit region

    miền cắt,
  • Slit scanning

    sự quét khe,
  • Slit system

    hệ thống phân chia,
  • Slit trench

    danh từ, (quân sự) hố cá nhân, Đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
  • Sliter

    Danh từ: người rạch, người xé, dao rạch,
  • Slither

    / 'sliðə /, Nội động từ: (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững), Danh...
  • Slithery

    / ´sliðəri /, tính từ, trơn, trơn tuột, Từ đồng nghĩa: adjective, lubricious , slippery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top