Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stereoscopy

Mục lục

/¸steri´ɔskəpi/

Thông dụng

Danh từ

Khoa nhìn nổi

Chuyên ngành

Vật lý

hiện tượng nhìn nổi
sự nhìn nổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stereosound

    Danh từ: Âm thanh nổi,
  • Stereospecific

    Tính từ: có sự bố trí cố định trong không gian,
  • Stereotactic radiosurgery

    Nghĩa chuyên nghành: xạ phẫu tiếp xúc,
  • Stereotaxic

    Tính từ: thuộc tính theo tiếp xúc thể rắn, có vị trí xác định trong không gian,
  • Stereotaxis

    / ˌstɛriəˈtæksɪs , ˌstɪəriəˈtæksɪs /, tính theo tiếp xúc thể rắn,
  • Stereotaxy

    phẫu thuật lập thể,
  • Stereotropic

    thuộc tính hướng tiếp xúc thể rắn,
  • Stereotropism

    Danh từ: tính hướng tiếp xúc thể rắn, Y học: tính hướng tiếp...
  • Stereotype

    / ˈstɛriəˌtaɪp , ˈstɪəriəˌtaɪp /, Danh từ: bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng...
  • Stereotype drymat

    khuôn in khổ bản đúc,
  • Stereotype plate

    khuôn in đúc nổi,
  • Stereotyped

    Tính từ: rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách..), Từ...
  • Stereotyped attitude

    tư thế định hình,
  • Stereotyped command

    lệnh tiêu chuẩn,
  • Stereotypedattitude

    tư thế định hình,
  • Stereotyper

    Danh từ: thợ đúc bản in, người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức,
  • Stereotypic

    Tính từ: (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc, Đúc sẵn, rập...
  • Stereotypical

    / ¸steriou´tipikl /, tính từ, khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi, chế tạo bản in đúc, khuôn có sẵn; khuôn sáo, Từ...
  • Stereotyping

    Danh từ: sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc, bản chì, sự nhìn hình nổi, sexual stereotyping,...
  • Stereotypist

    Danh từ: thợ đúc bản in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top