Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stethoscope

Mục lục

/´steθə¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

(y học) ống nghe (để khám bệnh)

Ngoại động từ

Nghe bệnh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ống nghe
mechanic's stethoscope
ống nghe của thợ máy

Xem thêm các từ khác

  • Stethoscope, Nursescope

    Nghĩa chuyên nghành: ống nghe dùng để khám bệnh (thường được dùng để nghe tim, phổi và áp...
  • Stethoscope fetal Doppler

    Nghĩa chuyên nghành: Ống nghe tim thai,
  • Stethoscope foetal monaural

    Nghĩa chuyên nghành: Ống nghe bệnh,
  • Stethoscopic

    / ¸steθə´skɔpik /, tính từ, (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh,
  • Stethoscopical

    như stethoscopic,
  • Stethoscopist

    Danh từ: người nghe bệnh,
  • Stethoscopy

    / ste´θɔskəpi /, danh từ, (y học) phép nghe bệnh, phương pháp nghe bệnh,
  • Stethospasm

    chứng co thắt cơ ngực,
  • Stetson

    / ´stetsən /, Danh từ: mũ cao bồi, mũ xtetxon, mũ rộng vành (của đàn ông, nhất là do dân chăn...
  • Steve

    Động từ: Đóng gói, sắp xếp (hàng hóa,...)
  • Stevedorage

    phí bốc dỡ, phí bốc hàng, phí chuyển cất hàng, phí bốc hàng (lên xuống tàu),
  • Stevedore

    / ´sti:vi¸dɔ: /, Danh từ: công nhân bốc vác, Ngoại động từ: (từ...
  • Stevedore-type pallet

    giá kê bốc xếp,
  • Stevedore ton

    tấn bốc dỡ, tấn bốc vác, tấn tải trọng, tấn trọng tải,
  • Stevedoring

    việc bốc dỡ hàng, việc bốc xếp, xếp dỡ, stevedoring operation, công việc bốc xếp, chuyển cất hàng hóa
  • Stevedoring charge

    phí bốc dỡ,
  • Stevedoring company

    công ty bốc xếp,
  • Stevedoring operation

    công việc bốc xếp, chuyển cất hàng hóa,
  • Stevengraph

    Danh từ: tranh lụa dệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top