Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steven nguyen

Nguyễn Duy Tài

Xem thêm các từ khác

  • Stevengraph

    Danh từ: tranh lụa dệt,
  • Stew

    / stju: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để...
  • Stew-pan

    / ´stju:¸pæn /, danh từ, xoong hầm thịt (nông, có nắp),
  • Stew-pot

    như stew-pan,
  • Stew in one's own juice

    Thành Ngữ:, stew in one's own juice, (thông tục) bị để mặc xác
  • Steward

    / ´stjuəd /, Danh từ: người quản lý; người quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...),...
  • Stewardess

    / ´stjuədis /, Danh từ: nữ chiêu đãi viên; nữ phục vụ (trên máy bay, tàu thủy), Kinh...
  • Stewardship

    / ´stjuədʃip /, Danh từ: cương vị quản lý, cương vị quản gia, cương vị chiêu đãi viên,
  • Stewart platform

    robot hexapod gough-stewart,
  • Stewed

    Tính từ: hầm nhừ, ninh nhừ, vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu), say...
  • Stewed beef

    thịt bò hầm nhừ,
  • Stewed chicken

    gà giò hầm,
  • Stewed meat

    thịt đã hầm, thịt nấu từ từ,
  • Stewing

    / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt,...
  • Sth

    ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Sthenia

    cường lực,
  • Sthenic

    / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • Sthenic type

    kiểu gânguốc,
  • Sthenometer

    lực cơ kế,
  • Sthenometry

    (phép) đo vòng ngực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top