Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subpoena

Mục lục

/sə´pi:nə/

Thông dụng

Danh từ

Trát đòi hầu toà

Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed

Đòi ra hầu toà

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

đòi ra hầu tòa
gởi giấy đòi ra tòa
gởi trát đòi ra tòa
gửi giấy đòi ra tòa
gửi trát đòi ra tòa
trát đòi hầu tòa
trát đòi nhân chứng
trát đòi ra tòa
truyền thẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
command , court order , decree , mandate , summons , warrant , written order
verb
cite , order to testify , serve a court order , serve notice , summon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top