- Từ điển Anh - Việt
Subsidence
Mục lục |
/´sʌbsidəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự rút xuống (nước lụt...)
Sự lún xuống
Sự lắng xuống
Sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
(y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự lún (nền)
Hóa học & vật liệu
sự sa lắng
Môi trường
sự chìm xuống
sự lún xuống
sự tụt xuống
Xây dựng
độ lún (đất)
sự lún (đất)
Kỹ thuật chung
độ lún
độ sụt
sự chìm
sự giảm
sự hạ
sự lắng
sự lắng đọng
sự lún
sự sụt
sự sụt đất
sự sụt lún
Kinh tế
sự lắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , ebb , letup , remission , slackening
Xem thêm các từ khác
-
Subsidence basin
bể lún (đại tầng học), -
Subsidence effect
tác động sụt lún, -
Subsidence gradient
građiên độ lớn, -
Subsider
thiết bị lắng, thùng lắng, -
Subsides
, -
Subsidialy
phụ, -
Subsidiarily
Phó từ: bổ sung; phụ thêm, thứ yếu, -
Subsidiary
/ səb´sidiəri /, Tính từ: gắn với cái gì khác, nhưng lại ít quan trọng so với cái đó; phụ... -
Subsidiary Communication Authorization (SCA)
ủy quyền truyền thông phụ trợ, -
Subsidiary L/C
thư tín dụng giáp lưng, -
Subsidiary account
tài khoản bổ sung, tài khoản bổ trợ, tài khoản phụ trợ, -
Subsidiary accounts
trương mục phụ, tài khoản bổ sung, tài khoản bổ trợ, tài khoản chi tiết, tài khoản phụ trợ, -
Subsidiary anticline
nếp lồi phụ, -
Subsidiary appropriation ledger
sổ cái cấp kinh phí chi tiết, -
Subsidiary beam
dầm phụ, -
Subsidiary bearer
gối phụ, gối phụ, -
Subsidiary bodies
các cơ quan phụ thuộc, -
Subsidiary books
các sổ phụ, -
Subsidiary books of account
sổ sách kế toán phụ, -
Subsidiary brand
nhãn hiệu phụ, nhãn hiệu phụ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
