Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suffocation

Mục lục

/¸sʌfə´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nghẹt thở

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngạt thở
risk of suffocation
rủi ro ngạt thở
nghẹt thở
sự ngạt thở (khói)
sự tức thở

Xem thêm các từ khác

  • Suffocative

    / ´sʌfə¸keitiv /, tính từ, làm nghẹt thở,
  • Suffosion

    sự xói ngầm,
  • Suffragan

    Danh từ: phó giám mục (như) suffragan bishop, Tính từ: (thuộc) phó giám...
  • Suffragan bishop

    Danh từ: phó giám mục (như) suffragan,
  • Suffraganship

    Danh từ: chức phó giám mục, cương vị phó giám mục,
  • Suffrage

    / ˈsʌfrɪdʒ /, Danh từ: sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền...
  • Suffragette

    / ¸sʌfrə´dʒet /, Danh từ: người đàn bà đòi quyền đi bầu cử cho phụ nữ (đầu thế- kỷ...
  • Suffragist

    / ´sʌfrədʒist /, Danh từ: người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ),...
  • Suffrutescent

    Tính từ: có cây bụi thấp,
  • Suffruticose

    Tính từ:,
  • Suffumigation

    Danh từ: sự xông (hun) khói thấp, Y học: (sự) xông khói, xông hơi,...
  • Suffuse

    / sə´fju:z /, Ngoại động từ: tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, tràn ngập; tràn lan (về màu sắc,...
  • Suffusion

    / sə´fju:ʒən /, Danh từ: sự tràn, sự chảy lan ra, nét ửng đỏ (mặt), Y...
  • Suffusive

    Tính từ: ngập tràn,
  • Sufi

    Danh từ: Ông đồng, cô hồn (đạo hồi),
  • Sufism

    Danh từ: Đạo xufi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top