Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swordsman

Mục lục

/´sɔ:dzmən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều swordsmen

Kiếm sĩ; nhà kiếm thuật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dueler , fencer , gladiator

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swordsmanship

    / ´sɔ:dzmənʃip /, danh từ, kiếm thuật, thuật đánh kiếm,
  • Swordsmen

    / ˈsɔrdzmən, ˈsoʊrdz- /, Danh từ: kiếm sĩ, kiếm sỹ,
  • Sworn

    / swɔrn , swoʊrn /, Nội động từ & ngoại động từ: như swear, Tính từ:...
  • Sworn broker

    người môi giới có tuyên thệ,
  • Sworn interpreter

    Danh từ: phiên dịch viên (thông ngôn viên) đã/có tuyên thệ,
  • Sworn invoice

    hóa đơn tuyên thệ,
  • Sworn measurer's weight certificate

    giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ,
  • Sworn measurers and weighers

    những người cân lường có tuyên thệ,
  • Sworn measures and weightier

    những người cân lường có tuyên thệ,
  • Sworn official

    công chức có tuyên thệ,
  • Swot

    / swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc...
  • Swotter

    / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • Swung

    / swʌη /,
  • Swung dash

    danh từ, dấu (ngã) để thay thế một bộ phận hay một chữ đã viết ở trước,
  • Sybarite

    / ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng...
  • Sybaritic

    / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top