Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sworn

Mục lục

/swɔrn , swoʊrn/

Thông dụng

Nội động từ & ngoại động từ

Như swear

Tính từ

Bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói sự thật
a sworn statement
một tuyên bố trịnh trọng
Cực đoan trong sự yêu mến, cực đoan trong sự ghét bỏ
sworn friends
những người bạn chí cốt
sworn enemies
những kẻ thù không đội trời chung


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affirmed , avowed , bound , confirmed

Xem thêm các từ khác

  • Sworn broker

    người môi giới có tuyên thệ,
  • Sworn interpreter

    Danh từ: phiên dịch viên (thông ngôn viên) đã/có tuyên thệ,
  • Sworn invoice

    hóa đơn tuyên thệ,
  • Sworn measurer's weight certificate

    giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ,
  • Sworn measurers and weighers

    những người cân lường có tuyên thệ,
  • Sworn measures and weightier

    những người cân lường có tuyên thệ,
  • Sworn official

    công chức có tuyên thệ,
  • Swot

    / swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc...
  • Swotter

    / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • Swung

    / swʌη /,
  • Swung dash

    danh từ, dấu (ngã) để thay thế một bộ phận hay một chữ đã viết ở trước,
  • Sybarite

    / ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng...
  • Sybaritic

    / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures,...
  • Sybaritically

    Phó từ:,
  • Sybaritism

    Danh từ: thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị,
  • Sybase

    Toán & tin: tên một tập của mỹ có trụ sở chính ở california - chuyên phát triển các phần...
  • Sybil

    như sibyl, Danh từ: bà cốt; bà phù thủy, bà thầy bói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top