Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tragedian

Mục lục

/trə´dʒi:diən/

Thông dụng

Danh từ

Tác giả bi kịch
Diễn viên bi kịch (nam)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tragedienne

    / trə¸dʒi:di´en /, Danh từ: nữ diễn viên bi kịch,
  • Tragedize

    Động Từ: bi kịch hóa,
  • Tragedy

    / 'træʤidi /, Danh từ: thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn...
  • Tragedy king

    Thành Ngữ:, tragedy king, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
  • Tragi

    lông ống tai ngoài,
  • Tragic

    / ˈtrædʒɪk /, Tính từ: (thuộc) bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi...
  • Tragic flaw

    Danh từ: sai lầm bi đát (trong tính cách nhân vật chính của bi kịch dẫn tới sự sụp đổ của...
  • Tragic irony

    Danh từ: cái mỉa mai trong kịch,
  • Tragical

    như tragic,
  • Tragically

    Phó từ: như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, her tragically...
  • Tragicomedy

    / ¸trædʒi´kɔmidi /, Danh từ: bi hài kịch (loại kịch có tất cả các yếu tố bi kịch và hài...
  • Tragicomic

    / ¸trædʒi´kɔmik /, tính từ, (thuộc) bi hài kịch, vừa bi vừa hài,
  • Tragicomical

    / ¸trædʒi´kɔmikl /, như tragicomic,
  • Tragomaschalia

    chứng hôi nách,
  • Tragophonia

    tiếng dê (thính chẩn),
  • Tragophony

    tiếng dê (thính chẩn),
  • Tragopodia

    tật gối lệch vào trong,
  • Tragus

    Danh từ, số nhiều tragi: ( số nhiều) lông tai ngoài, gờ bình tai, ' treid™i , ' treigi, (giải phẫu)...
  • Tragðdienne

    danh từ nữ diễn viên bi kịch,
  • Trail

    / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top