- Từ điển Anh - Việt
Tragedy
Mục lục |
/'træʤidi/
Thông dụng
Danh từ
Thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn thảm kịch, tai hoa
Bi kịch (vở kịch nghiêm túc có kết thúc buồn bã)
Một ngành của kịch gồm những bi kịch
Chuyên ngành
Xây dựng
bi kịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , affliction , bad fortune , bad luck , blight , blow , calamity , cataclysm , catastrophe , contretemps , curse , curtains * , dole , dolor , doom , downer * , failure , hard knocks * , hardship , humiliation , lot , misadventure , mischance , misfortune , mishap , reverse , shock , struggle , the worst , unluckiness , waterloo * , woe , wreck , accident , anagnorisis , catharsis , disaster , drama , hamartia , hubris , nemesis , peripeteia , sorrow
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Tragedy king
Thành Ngữ:, tragedy king, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) -
Tragi
lông ống tai ngoài, -
Tragic
/ ˈtrædʒɪk /, Tính từ: (thuộc) bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi... -
Tragic flaw
Danh từ: sai lầm bi đát (trong tính cách nhân vật chính của bi kịch dẫn tới sự sụp đổ của... -
Tragic irony
Danh từ: cái mỉa mai trong kịch, -
Tragical
như tragic, -
Tragically
Phó từ: như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, her tragically... -
Tragicomedy
/ ¸trædʒi´kɔmidi /, Danh từ: bi hài kịch (loại kịch có tất cả các yếu tố bi kịch và hài... -
Tragicomic
/ ¸trædʒi´kɔmik /, tính từ, (thuộc) bi hài kịch, vừa bi vừa hài, -
Tragicomical
/ ¸trædʒi´kɔmikl /, như tragicomic,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ