Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trepanation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸trepə´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ
(y học) sự khoan xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trepang

    / tre´pæη /, Danh từ: (động vật học) hải sâm, Kinh tế: dưa chuột...
  • Trepanning

    sự khoan lấy lõi,
  • Trephination

    Danh từ: sự khoan sọ bằng trêphin, Y học: (sự) cưatròn,
  • Trephine

    / tre´fi:n /, Danh từ: (y học) cái khoan (như) trepan, Ngoại động từ:...
  • Trephocyte

    tế bào dưỡng, tế bào nuôi,
  • Trepidant

    rung,
  • Trepidation

    / ¸trepi´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự rung (tay, chân...), sự rung động, sự rung chuyển, sự lo...
  • Treponema

    Danh từ, số nhiều treponemas, treponemata: (sinh vật học) khuẩn xoắn, , trep”'ni:m”z, trep”'ni:m”t”
  • Treponemal

    Tính từ: thuộc khuẩn xoắn,
  • Treponematosis

    Danh từ, số nhiều treponematoses: Y học: bệnh treponema, trep”ni:m”'tousi:z,...
  • Treponeme

    Danh từ: (sinh vật học) khuẩn xoắn,
  • Treponemiasis

    bệnh xoắn khuẩn, bệnh giang mai,
  • Treponemicidal

    diệt xoắn khuẩn,
  • Treponemosis

    bệnh xoắn khuẩn,
  • Trepopnea

    (chứng) dễ thở khi nằm theo một tư thế nhất định,
  • Treppe

    hiện tượng cầu thang,
  • Trequent pulse

    mạch nhanh,
  • Trespass

    / ´trespəs /, Danh từ: sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự xâm lấn, (tôn giáo) sự xúc phạm, (pháp...
  • Trespass-offering

    danh từ, sự dâng vật tế để chuộc lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top