Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tubulure

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)
Ống dẫn hơi (trong đầu máy)

Vật lý

ống dẫn hơi, khí

Xây dựng

ống dẫn hơi (đầu máy)

Kỹ thuật chung

ống dẫn hơi

Xem thêm các từ khác

  • Tubulus

    tiểu quản (như tubule),
  • Tubus

    ống,
  • Tuc

    viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Tuck

    / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục)...
  • Tuck-in

    / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • Tuck-in flap

    nắp gấp vào,
  • Tuck-out

    / ´tʌk¸aut /, như tuck-in,
  • Tuck-point

    Ngoại động từ: kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn,
  • Tuck-pointed joint

    mối liên kết hàn lồi,
  • Tuck-shop

    / ´tʌk¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán bánh kẹo cho học sinh,
  • Tuck in

    quặt vào trong,
  • Tuck pointed joint

    mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • Tuck pointing

    hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • Tuckahoe

    nấm mỹ,
  • Tucked

    ,
  • Tucker

    / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn,...
  • Tuckstone

    khối bít, đá bít,
  • Tudor

    / ´tju:də /, Tính từ: ( tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603, ( tudor) tiêu...
  • Tudor apple

    vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top