Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

U

Mục lục

/ju:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều U's, us, Us

Chữ thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái tiếng Anh
Vật hình U

Tính từ

( U) (thông tục); (đùa cợt) có tính cách thượng lưu, được cho là đặc trưng cho tầng lớp trên
very U behaviour
cách cư xử rất thượng lưu

Xem thêm các từ khác

  • U-Pu cycle

    chu trình u-pu, chu trình urani-plutoni,
  • U- equivalence

    Toán & tin: u-tương đương,
  • U-abutment

    mố cầu hình u,
  • U-bar

    / jubɑ: /, thanh chữ u,
  • U-bend

    ống nối chữ u, khuỷu (ống) hình chữ u,
  • U-boat

    / 'ju-bout /, Danh từ: tàu ngầm Đức,
  • U-bolt

    / 'ju-bɔlt /, Danh từ: bu-lông hình chữ u, bulông chữ u, bulông hình chữ u (dùng kẹp nhíp, pô), chốt...
  • U-clamp

    kẹp chữ u, bu lông móc chữ u,
  • U-cylinder engine

    động cơ hai pittông,
  • U-equivalence

    u tương đương,
  • U-form (unitary form) organization

    tổ chức dạng u,
  • U-iron

    sắt chữ u, sắt lòng máng, thép lòng máng,
  • U-joint

    khớp cacđăng, khớp vạn năng,
  • U-link

    / 'ju-liɳk /, liên kết chữ u, nối dạng chữ u, vòng nối chữ u,
  • U-pipe

    ống chữ u,
  • U-section

    mặt cắt chữ u, mặt cắt hình hộp, thép hình chữ u,
  • U-shaped

    (adj) hình chữ u, có hai mép vành (bánh xe), hình lòng máng,
  • U-shaped abutment

    trụ cầu hình chữ u,
  • U-shaped beam

    dầm lòng máng,
  • U-shaped bend

    khuỷu hình chữ u,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top