Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Behaviour

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
good behaviour
tư cách đạo đức tốt
Cách chạy (máy móc); tác động (chất...)

Cấu trúc từ

to be one's good (best) behaviour
gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
to put someone on his best behaviour
tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại

Chuyên ngành

Toán & tin

dáng điệu; cách xử lý, chế độ
asymptoic(al) behaviour
(giải tích ) dáng điệu tiệm cận
boundary behaviour
dáng điệu ở biên
expectation behaviour
(xác suất ) dáng điệu trung bình
goal-seeking behaviour
(điều khiển học ) dáng điệu hướng đích
linear behaviour
dáng điệu tuyến tính
transient behaviour
chế độ chuyển tiếp

Xây dựng

sự đối xử

Kỹ thuật chung

chế độ
dáng điệu
asymptotic (al) behaviour
dáng điệu ở biên
asymptotic (al) behaviour
dáng điệu tiệm cận
boundary behaviour
dáng điệu ở biên
expectation behaviour
dáng điệu trung bình
goal seeking behaviour
dáng điệu hướng đích
line of behaviour
tuyến dáng điệu
linear behaviour
dáng điệu tuyến tính
động thái
fatigue behaviour
động thái mỏi
fire behaviour
động thái cháy
helicopter behaviour
động thái của trực thăng
linear behaviour
động thái tuyến tính
long-term behaviour
động thái dài hạn
responsive behaviour
động thái phản ứng
tendency behaviour
động thái bám dính
transient behaviour
động thái chuyển tiếp
wear behaviour
động thái ăn mòn
hành vi
behaviour for any input
hành vi với đầu vào bất kỳ
behaviour pattern
mẫu hành vi
independence in behaviour
tính độc lập về hành vi
morphologic behaviour
hành vi hình thái học
multiphase behaviour
hành vi đa pha
responsive behaviour
hành vi (tác động) phản ứng
responsive behaviour
hành vi phản ứng
serial behaviour
hành vi nối tiếp
sự biến diễn
transient behaviour
sự biến diễn nhất thời
sự làm việc
clastic-plastic behaviour
sự làm việc mềm dẻo
tính chất
multiphase behaviour
tính chất nhiều pha
nonNewtonian behaviour
tính chất phi Newton
oil behaviour
tính chất của dầu
refrigerant behaviour
tính chất (của) môi chất lạnh
refrigerant behaviour
tính chất môi chất lạnh
tính năng
behaviour (ofstructure)
tính năng kết cấu
tác động
responsive behaviour
hành vi (tác động) phản ứng

Kinh tế

cách ứng xử (của khách hàng)
hành vi
behaviour approach
phương pháp nghiên cứu hành vi
behaviour enterprise
hành vi xí nghiệp
behaviour of credit
hành vi tín dụng
behaviour of production
hành vi sản xuất
buying behaviour
hành vi mua
economic behaviour
hành vi kinh tế
interactive behaviour
hành vi tương hỗ
non-economic behaviour
hành vi phi kinh tế
stable standard of behaviour
tiêu chuẩn hành vi ổn định
theory of consumer's behaviour
thuyết hành vi người tiêu dùng
theory of market behaviour
thuyết hành vi thị trường
thái độ
consumer buying behaviour
thái độ mua của người tiêu dùng
satisfying behaviour
thái độ thỏa hiệp
strategic behaviour
thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top