Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbar

Mục lục

/ʌn´ba:/

Thông dụng

Động từ

Mở then, nhấc then
Lấy thanh chắn đi
Gỡ bỏ rào chắn; mở (cửa; đường)
Bỏ sự cấm đoán
the path knowledge is now unbarred
con đường dẫn đến tri thức ngày nay đã mở rộng

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbarbed

    Tính từ: không binh giáp; không vũ khí,
  • Unbarbered

    Tính từ: không cạo râu, không chải đầu,
  • Unbark

    ngoại độn g từ, tước vỏ cây, bóc vỏ cây,
  • Unbarked log

    gỗ tươi (mới hạ),
  • Unbarked logs

    gỗ chưa bóc vỏ, gỗ nguyên,
  • Unbarked timber

    gỗ chưa bóc vỏ, gỗ nguyên,
  • Unbarred

    Tính từ: không cài then, không bị chặn; mở (cửa), (âm nhạc) không chia thành nhịp,
  • Unbarricade

    Ngoại động từ: phá bỏ chướng ngại vật,
  • Unbarricaded

    Tính từ: Đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông,
  • Unbashful

    Tính từ: không e sợ, không rụt rè, không bẽn lẽn,
  • Unbated

    Tính từ: không giảm sút,
  • Unbderpurlin

    xà dưới (kèo),
  • Unbe

    Nội động từ: chấm dứt sự tồn tại (cổ),
  • Unbeaconed

    không dựng tiêu, không đánh dấu (ngoài mặt đất),
  • Unbear

    Ngoại động từ: nới, cởi dây cương (ngựa),
  • Unbearable

    / ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi;...
  • Unbearableness

    / ʌn´bɛərəbəlnis /,
  • Unbearably

    Phó từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, unbearably hot, nóng không thể chịu...
  • Unbearded

    Tính từ: không râu, trẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top