Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbloody

Mục lục

/ʌn´blʌdi/

Thông dụng

Tính từ
Thiếu máu
unbloody lip
môi nhợt nhạt
Không đổ máu, không vấy máu
unbloody victory
chiến thắng không đổ máu
Không khát máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unblotted

    Tính từ: không vấy bẩn, không hoen ố,
  • Unblown

    / ʌn´bloun /, Tính từ: (thực vật học) không nở, không xoè ra; chưa nở, không ngân vang, không...
  • Unblurred

    Tính từ: không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ, không bị mờ,...
  • Unblushing

    / ʌn´blʌʃiη /, Tính từ: trơ trẽn, vô liêm sỉ; không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn; không...
  • Unblushingly

    Phó từ: trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn,
  • Unboastful

    Tính từ: không khoe khang, không huênh hoang; khiêm tốn,
  • Unbodied

    / ʌn´bɔdid /, tính từ, vô hình, vô thể, không có hình dáng, không hỉnh thể, ( số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả),...
  • Unbolt

    / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc,...
  • Unbolted

    / ʌn´bɔltid /, Tính từ: không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài, Đã tháo bù loong, đã tháo...
  • Unbolting

    sự văn ra,
  • Unbonded

    (adj) không liên kết,
  • Unbonded coating

    lớp phủ nhiều tầng cách ly,
  • Unbonded single strand tendons

    tao cáp đơn không dính kết,
  • Unbonded skin

    lớp vỏ bọc không liên kết (tàu vũ trụ),
  • Unbonded strain gauge

    máy đo ứng suất không gắn,
  • Unbonded strand

    tao cáp không dính bám,
  • Unbonded tendon

    cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông,
  • Unboned

    / ʌn´bound /, tính từ, không xương, chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt), không được bón bằng bột xương,
  • Unbonnet

    Ngoại động từ: cất mũ (để chào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top