- Từ điển Anh - Việt
Unimpeded
Mục lục |
/¸ʌnim´pi:did/
Thông dụng
Tính từ
Không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- free , open , unblocked , unobstructed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unimpeded flow
dòng chảy tự do, dòng chảy tự nhiên, -
Unimportance
Danh từ: tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể, Từ đồng... -
Unimportant
/ ¸ʌnim´pɔ:tənt /, Tính từ: không quan trọng, không trọng đại, không trọng yếu, không hệ trọng,... -
Unimposing
/ ¸ʌnim´pouziη /, Tính từ: không gây ấn tượng mạnh mẽ; không oai nghiêm, không hùng vĩ, không... -
Unimpoverished
Tính từ: không bị làm cho nghèo, không bị làm cho kiệt quệ, -
Unimpregnated
thấm [không được thấm], Tính từ: không thấm vào, không nhiễm vào, -
Unimpressed
/ ¸ʌnim´prest /, Tính từ: không đúc (huy chương), không có dấu, (nghĩa bóng) không cảm động,... -
Unimpressible
Tính từ: (văn học) không thể gây ấn tượng; không dễ cảm thụ, không thể in, không thể khắc,... -
Unimpressionable
/ ¸ʌnim´preʃənəbl /, Tính từ: không dễ xúc cảm, không nhạy cảm, không dễ bị ảnh hưởng,... -
Unimpressive
/ ¸ʌnim´presiv /, Tính từ: không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động, không gợi cảm,... -
Unimpressiveness
Tính từ: tính chất không gây ấn tượng sâu sắc, tính chất không gây xúc động, tính chất không... -
Unimprisoned
Tính từ: không bị bỏ tù, không bị tống giam, -
Unimprovable
Tính từ: không thể sửa chữa, không thể cải tiến, không thể cải tạo, không thể bắt bẻ,... -
Unimproved
/ ¸ʌnim´pru:vd /, Tính từ: không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất), không... -
Unimpugnable
Tính từ: không thể công kích, không thể bài bác, không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, không... -
Unimpugned
Tính từ: không bị công kích, không bị dị nghị, không bị bác, -
Unimpulsive
Tính từ: không bốc đồng, -
Uninclined
Tính từ: không nghiêng, không dốc, không nghiêng về; không có chiều hướng, không có khuynh hướng,... -
Unincluded
Tính từ: không gộp vào; không kể, there were seven ; the children unincluded, có bảy người; không kể... -
Unincorporated
/ ¸ʌnin´kɔ:pə¸reitid /, Tính từ: không có tính chất pháp nhân (công ty, đoàn thể), chưa được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.