Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unkindness

Mục lục

/ʌn´kaindnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unking

    / ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội...
  • Unkingly

    / ʌn´kiηli /, tính từ, không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua,
  • Unkink

    Động từ: cởi nút; gỡ xoắn,
  • Unkneaded

    Tính từ: không nhào trộn (bột, đất sét...)
  • Unknight

    Ngoại động từ: tước danh hiệu hiệp sĩ,
  • Unknightliness

    Danh từ: tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp,
  • Unknightly

    Tính từ, trạng từ: không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào...
  • Unknit

    / ʌn´nit /, Ngoại động từ: dãn ra, tháo ra (áo đan),
  • Unknot

    / ʌn´nɔt /, Ngoại động từ: mở nút, gỡ mối, tháo ra,
  • Unknotted

    Toán & tin: (tôpô học ) không nút,
  • Unknowability

    / ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness,
  • Unknowable

    / ʌn´nouəbl /, Tính từ: không thể biết được, không thể nhận thức được; không thể nhận...
  • Unknowableness

    / ʌn´nouəbəlnis /, danh từ, sự không thể biết được, sự không thể nhận thức được; sự không thể nhận ra được,
  • Unknowing

    / ʌn´nouiη /, Tính từ: không hay, không biết, không có ý thức, vô tình, Từ...
  • Unknown

    / 'ʌn'noun /, Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ,...
  • Unknown clause

    điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì
  • Unknown in a polynomial

    ẩn trong đa thức,
  • Unknown in an equation

    ẩn trong phương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top