Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unseat

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌn´si:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..)
Hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..)
(pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu
Đuổi ra khỏi chổ ngồi

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
depose , dethrone , remove , replace , upset

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unseat the board

    thay thế các thành viên hội đồng quản trị,
  • Unseated

    / ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức,
  • Unseaworthiness

    tàu hay thiết bị bị hỏng chưa đủ điều kiện để đi biển được, tình trạng không đi biển được, tình trạng không...
  • Unseaworthy

    Tính từ: không thể đi biển được; không thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển), không...
  • Unsecluded

    Tính từ: không bị tách ra, không bị tách biệt,
  • Unseconded

    / ʌn´sekəndid /, tính từ, không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)
  • Unsectarian

    / ¸ʌnsek´tɛəriən /, tính từ, không thuộc môn phái, không thuộc giáo phái, không bè phái,
  • Unsectarianism

    Danh từ: tư tưởng không bè phái, khuynh hướng không bè phái, chủ nghĩa không bè phái,
  • Unsecular

    Tính từ: không thuộc bên lương; thuộc nhà thờ,
  • Unsecured

    / ¸ʌnsi´kjuəd /, Tính từ: không chắc chắn; không đóng chặt (cửa), (tài chính) không bảo hiểm,...
  • Unsecured account

    tài khoản không có bảo đảm,
  • Unsecured bond

    trái khoán công ty không có bảo đảm, trái phiếu công ty không có bảo đảm, trái phiếu không bảo đảm, trái phiếu không...
  • Unsecured creditor

    chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm,
  • Unsecured debenture

    trái khoán không có bảo đảm, trái phiếu không có bảo đảm,
  • Unsecured debt

    nợ không có bảo đảm,
  • Unsecured liabilities

    nợ không có bảo đảm,
  • Unsecured loan

    nợ không bảo đảm, vay tín chấp,
  • Unsecured loan stock

    vốn vay không có bảo đảm,
  • Unsecured note

    phiếu khoán không có bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top