Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dethrone

Nghe phát âm

Mục lục

/di´θroun/

Thông dụng

Ngoại động từ

Truất phế, hạ bệ
(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
degrade , depose , discrown , dismiss , displace , uncrown , unmake , oust , remove

Từ trái nghĩa

verb
crown , enthrone , put in power

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top