Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Remove
Nghe phát âm/ri'mu:v/
Thông dụng
Danh từ
Món ăn tiếp theo (sau một món khác)
Sự lên lớp
Lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)
Khoảng cách, sự khác biệt
Ngoại động từ
Dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
Bỏ ra, tháo ra
Cách chức, đuổi
Lấy ra, đưa ra, rút ra...
Tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ
Giết, thủ tiêu, khử đi
Làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)
Bóc (niêm phong)
(y học) cắt bỏ
(y học) tháo (băng)
Nội động từ
Dời đi xa, đi ra, tránh ra xa
Dọn nhà, đổi chỗ ở
Chuyên ngành
Toán & tin
bỏ đi, khử
Hóa học & vật liệu
tháo đi
Kỹ thuật chung
bỏ
khử
dẹp
di chuyển
- Remove Directory (RMDIR)
- thư mục di chuyển
lấy đi
loại bỏ
gỡ bỏ
phá hủy
tháo
tháo dỡ
Kinh tế
cách thức
đuổi
sa thải
thải hồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abolish , abstract , amputate , carry away , carry off , cart off , clear away , cut out , delete , depose , detach , dethrone , dig out , discard , discharge , dislodge , dismiss , displace , disturb , do away with , doff , efface , eject , eliminate , erase , evacuate , expel , expunge , extract , get rid of , junk * , oust , pull out , purge , raise , relegate , rip out , separate , shed , ship , skim , strike out , take down , take out , tear out , throw out , transfer , transport , unload , unseat , uproot , wipe out * , withdraw , assassinate , blot out * , dispose of , do in * , drag , drag down , eradicate , exclude , execute , exterminate , extirpate , liquidate , murder , obliterate , scratch , sterilize , waste * , take , take away , take off , maneuver , shift , fare , journey , pass , proceed , push on , travel , wend , relocate , omit , blot out , clear , extinguish , kill , root , rub out , snuff out , stamp out , wipe out , ablate , bench , bowdlerize , cancel , cull , curtail , deduct , dele , disconnect , disembarrass , dispossess , divest , enucleate , evict , excide , excise , expurgate , fire , free , isolate , leach , move , prune , resect , retire , sack , segregate , sequester , strip , supersede , supplant , truncate , uncover , void , weed
noun
Từ trái nghĩa
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
-
bộ điều chỉnh tự động hệ thống ly hợp, a mechanism designed to automatically remove any play from a clutch cable system.
-
>: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Remove Condition
gỡ bỏ điều kiện, -
Remove Directory (RD)
thư mục hủy bỏ, -
Remove Directory (RMDIR)
thư mục di chuyển, -
Remove Filter
thôi lọc, -
Remove User
gỡ bỏ người dùng, -
Remove all
gỡ bỏ hết, -
Remove page
dẹp trang, -
Remove page break
dẹp ngắt trang, -
Remove print area
dẹp khu vực in, -
Remove print title
dẹp tựa đề in,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-