- Từ điển Anh - Việt
Unvoiced
Mục lục |
/ʌn´voist/
Thông dụng
Tính từ
Không được bày tỏ ra, không được nói ra (ý nghĩ..)
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu, vô thanh
- unvoiced vowel
- nguyên âm điếc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered , wordless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unvote
Ngoại động từ: không bỏ phiếu cho (khi bầu vòng hai), -
Unvouched-for
Tính từ: không được bảo đảm, không được chứng rõ, -
Unvowed
Tính từ: không thề, không hứa, -
Unvoyageable
Tính từ: tàu bè không đi lại được, -
Unvulcanized
không lưu hóa, -
Unwaged
/ ʌn´weidʒd /, Tính từ: không có công ăn việc làm, Danh từ: tình... -
Unwaged (the...)
những người không có việc làm, thất nghiệp, -
Unwaked
Tính từ: không được đánh thức, -
Unwakened
như unwaked, không ai đánh thức, -
Unwanted
/ ʌn´wɔntid /, Tính từ: không muốn, không cần đến, không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa,... -
Unwanted reflection
phản xạ thừa, -
Unwanted reflections
phản xạ thừa, -
Unwarily
trạng từ, không cẩn thận, không thận trọng, -
Unwariness
/ ʌn´wɛərinis /, -
Unwarlike
Tính từ: không thuộc chiến tranh, không hùng dũng, không thiện chiến, không hiếu chiến, -
Unwarmed
Tính từ: không sưởi ấm, -
Unwarned
/ ʌn´wɔ:nd /, Tính từ: không được báo cho biết trước, -
Unwarped
vênh [không bị vênh], Tính từ: không thiên vị, không bị oằn, không bị vênh (tấm ván), không... -
Unwarrantable
/ ʌn´wɔrəntəbl /, Tính từ: không thể chấp nhận, không thể biện hộ được, không thể bảo... -
Unwarrantableness
/ ʌn´wɔrəntəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể biện hộ được, tính chất không thể bảo đảm được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.