Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upland

Mục lục

/´ʌplænd/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước

Tính từ

Ở miền núi
Nằm ở nội địa/xa bờ biển
(thuộc) vùng cao; ở vùng cao

Chuyên ngành

Xây dựng

khu đất cao
vùng đất đồi (núi)

Kỹ thuật chung

vùng cao
upland irrigation
tưới vùng cao
upland moor
đầm lầy vùng cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top