Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upraise

Mục lục

/ʌp´reiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khích lệ
Động viên
Giơ cao

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự nâng lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pitch , put up , raise , rear , set up , uprear , boost , heave , hoist , lift , pick up , take up , uphold , uplift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top