Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upside

Mục lục

/´ʌp¸said/

Thông dụng

Danh từ

Mặt trên; phần trên, bề mặt

Chuyên ngành

Kinh tế

triển vọng tăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upside-down

    / ´ʌpsaid´daun /, Tính từ & phó từ: lộn ngược, (nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn...
  • Upside-down flight

    sự bay ngửa,
  • Upside-down loop

    kiểu nhào lộn lật ngược,
  • Upside breakout

    sự bùng nổ lên giá,
  • Upside down

    lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless...
  • Upside potential

    tiềm năng hướng thượng,
  • Upsilon

    epsilon, epxilon, hạt upsilon,
  • Upsilon particle

    hạt upsilon,
  • Upslide

    trượt lên [sự trượt lên], sự trượt lên,
  • Upstage

    / ´ʌp´steidʒ /, Tính từ & phó từ: Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu, (thông tục)...
  • Upstage compressor

    máy nén cao áp,
  • Upstage compressor unit

    tổ hợp máy nén cao áp,
  • Upstairs

    / ´ʌp´stɛəz /, Phó từ: Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang,...
  • Upstairs market

    thị trường nội bộ, thị trường trên gác,
  • Upstanding

    / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người,...
  • Upstandingness

    / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • Upstart

    / ´ʌp¸sta:t /, Danh từ: người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời...
  • Upstate

    / ´ʌp´steit /, Danh từ: phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top