Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usance

Mục lục

/´ju:zəns/

Thông dụng

Danh từ

(thương nghiệp) thời hạn trả hối phiếu

Chuyên ngành

Kinh tế

thời hạn hối phiếu
thực lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
consuetude , habit , habitude , manner , practice , praxis , usage , use , way , wont

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Usance bill

    hối phiếu có kỳ hạn, hối phiếu có kỳ hạn, hối phiếu kỳ hạn,
  • Usance credit

    thư tín dụng có kỳ hạn,
  • Usance draft

    hối phiếu có kỳ hạn,
  • Usbakite

    usbekit,
  • Usd

    Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • Usdaw

    distributive and allied workers,
  • Use

    / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng,...
  • Use (v)

    sử dụng,
  • Use Automatic Scaling

    dùng tỉ lệ tự động,
  • Use Cluster

    bộ sử dụng, một tập hợp các hoá chất, quy trình và/hoặc công nghệ cạnh tranh, có thể thay thế cho nhau trong việc thể...
  • Use a patent

    sử dụng bằng sáng chế,
  • Use and occupancy insurance

    bảo hiểm sử dụng và chiếm hữu,
  • Use and occupancy policy

    đơn bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng, hợp đồng bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng,...
  • Use and wont

    thói quen,
  • Use as is

    sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • Use association

    sử dụng liên kết,
  • Use authority

    quyền sử dụng,
  • Use before

    sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Use before taking over

    sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Use by date

    ngày tháng sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top