Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valerian

Mục lục

/və'liəriən/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây nữ lang (một trong nhiều loại cây nhỏ có hoa màu hồng hoặc trắng, mùi hắc)
Rễ nữ lang (dùng làm thuốc)
(dược học) Valerian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Valerian oil

    dầu từ cây nữ lang,
  • Valerianic

    / və,liəri'ænik /, tính từ, (hoá học) valerianic, valerianic acid, axit valerianic
  • Valeric

    / və'liərik /, như valerianic,
  • Valeric aldehyde

    andehit valeric,
  • Valet

    / 'vælit /, Danh từ: Đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt...
  • Valet-de-chambre

    / 'vælit-də-'tʃeimbə /, anh từ, hầu phòng,
  • Valet-de-place

    / 'vælit-də-'pleit /, Danh từ: người dẫn đường,
  • Valet gutter

    máng khe mái, máng xối,
  • Valet parking

    sự đậu xe có người hầu,
  • Valetaille

    / 'væliteilə /, Danh từ: lũ tôi tớ,
  • Valeting

    / 'vælitiɳ /, Danh từ: cơ sở dịch vụ làm complê nam,
  • Valetry

    / 'vælitri /, Danh từ:,
  • Valetudinarian

    / 'væli,tju:di'neəriən /, Tính từ: (y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh...
  • Valetudinarianism

    / væli,tju:di'neəriənizm /, danh từ, (y học) tình trạng hay nghi bệnh/bệnh tưởng, thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình,...
  • Valetudinariarism

    tình trạng yếu đuối, hom hem,
  • Valetudinary

    / 'væli,tju:di'nəri /, Danh từ:,
  • Valgus

    vẹo ra,
  • Valiance

    / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Valiancy

    / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top