Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valerian oil

Hóa học & vật liệu

dầu từ cây nữ lang

Giải thích EN: A combustible yellowish or brownish oily liquid with a penetrating odor; soluble in alcohol and ether; distilled from the roots of the plant species Valeriana officinalis and used in tobacco, perfume, and flavoring, and as an industrial odorant.Giải thích VN: Loại dầu có màu vàng nâu với mùi vị khó chịu có thể hòa tan vào rượu được lấy từ rễ cây Valeriana và được sử dụng trong thuốc lá, nước hoa và gia vị. Nó còn là chất thơm công nghiệp.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Valerianic

    / və,liəri'ænik /, tính từ, (hoá học) valerianic, valerianic acid, axit valerianic
  • Valeric

    / və'liərik /, như valerianic,
  • Valeric aldehyde

    andehit valeric,
  • Valet

    / 'vælit /, Danh từ: Đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt...
  • Valet-de-chambre

    / 'vælit-də-'tʃeimbə /, anh từ, hầu phòng,
  • Valet-de-place

    / 'vælit-də-'pleit /, Danh từ: người dẫn đường,
  • Valet gutter

    máng khe mái, máng xối,
  • Valet parking

    sự đậu xe có người hầu,
  • Valetaille

    / 'væliteilə /, Danh từ: lũ tôi tớ,
  • Valeting

    / 'vælitiɳ /, Danh từ: cơ sở dịch vụ làm complê nam,
  • Valetry

    / 'vælitri /, Danh từ:,
  • Valetudinarian

    / 'væli,tju:di'neəriən /, Tính từ: (y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh...
  • Valetudinarianism

    / væli,tju:di'neəriənizm /, danh từ, (y học) tình trạng hay nghi bệnh/bệnh tưởng, thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình,...
  • Valetudinariarism

    tình trạng yếu đuối, hom hem,
  • Valetudinary

    / 'væli,tju:di'nəri /, Danh từ:,
  • Valgus

    vẹo ra,
  • Valiance

    / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Valiancy

    / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ...
  • Valiant

    / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top