Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valetudinarian

Mục lục

/'væli,tju:di'neəriən/

Thông dụng

Tính từ

(y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh tưởng

Danh từ

Người ốm yếu, người tàn tật/tàn phế, người quá lo về sức khoẻ, kẻ bệnh tưởng
Người mắc chứng nghi bệnh (người quá chú ý đến việc bảo vệ sức khoẻ của mình)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
morbid person , neurotic , obsessive person , valetudinary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Valetudinarianism

    / væli,tju:di'neəriənizm /, danh từ, (y học) tình trạng hay nghi bệnh/bệnh tưởng, thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình,...
  • Valetudinariarism

    tình trạng yếu đuối, hom hem,
  • Valetudinary

    / 'væli,tju:di'nəri /, Danh từ:,
  • Valgus

    vẹo ra,
  • Valiance

    / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Valiancy

    / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ...
  • Valiant

    / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người),...
  • Valiantly

    / 'væljəntli /, Phó từ: dũng cảm, quả quyết, can đảm,
  • Valiantness

    / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness...
  • Valid

    / 'vælɪd /, Tính từ: chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực, hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn...
  • Valid Data Indication (VI)

    chỉ thị số liệu có hiệu lực,
  • Valid PPDU

    ppdu hợp lệ,
  • Valid SPDU

    spdu hợp lệ,
  • Valid ballot

    phiếu bầu hợp lệ,
  • Valid certificated

    giấy chứng có giá trị,
  • Valid claim

    sự đòi hỏi có thể chấp nhận, sự đòi hỏi có thể chấp thuận,
  • Valid contract

    hợp đồng có giá trị pháp lý, hợp đồng có hiệu lực, hợp đồng hữu hiệu,
  • Valid documentation

    văn kiện chứng minh có hiệu lực, văn kiện chứng minh có thực,
  • Valid passport

    hộ chiếu có hiệu lực, hộ chiếu hợp lệ,
  • Valid period

    thời gian có hiệu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top