Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanadium

Mục lục

/və'neidiəm//

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng, đôi khi được dùng để chế tạo hợp kim thép)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vanađi
chrome-vanadium steel
thép crôm-vanađi
V

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top