Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vandalize

Mục lục

/'vændəlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác vandalise

Ngoại động từ

Có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..)
to vandalize a lift
phá hoại thang máy
Đối xử dã man, phá hoại một cách ngu xuẩn

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annihilate , damage , deface , demolish , despoil , disfigure , impair , mar , ravage , ravish , raze , ruin , smash , spray paint , trash * , wreck , destroy , trash

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top