Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vassalage

Mục lục

/´væsəlidʒ/

Thông dụng

Danh từ
Thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu
Sự lệ thuộc, lãnh địa, thái ấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vassography

    (sự) chụp rơngen mạch, chụp tiax mạch,
  • Vast

    / vɑ:st /, Tính từ: rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô...
  • Vast, vastly

    mênh mông, rất lớn,
  • Vast enormous

    bao la,
  • Vast sum of money

    số tiền lớn,
  • Vastitude

    Danh từ: khoảng rộng, sự to lớn, sự rộng lớn,
  • Vastity

    / ´va:stiti /, danh từ,
  • Vastly

    / ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức,...
  • Vastness

    / ´va:stnis /, danh từ, tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la, Từ đồng nghĩa:...
  • Vastus

    cơ rộng,
  • Vasty

    / ´va:sti /, tính từ, to lớn,
  • Vat

    / væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại...
  • Vat cured meat

    thịt muối ướt,
  • Vat curing

    sự ướp muối trong thùng, sự ướp muối ướt,
  • Vat pasteurization

    sự thanh trùng kéo dài,
  • Vat salting

    sự ướp muối trong thùng,
  • Vatful

    Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • Vatic

    / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Vatical

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top