Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Veneering

Mục lục

/vi´niəriη/

Thông dụng

Danh từ

Kỹ thuật dán gỗ mặt
Gỗ mặt (ở gỗ dán)
Tạo mã bề ngoài
Việc ngụy trang

Chuyên ngành

Xây dựng

sự bọc gỗ dán
sự dán (gỗ)
sự ốp gỗ dán

Kỹ thuật chung

sự bọc
sự ốp

Xem thêm các từ khác

  • Veneering press

    hệ vam ép gỗ,
  • Venene

    như venin, nọc hỗn hợp,
  • Veneniferous

    mang nọc độc, có nọc độc,
  • Venenific

    Tính từ: (động vật học) sinh nọc độc,
  • Venenosalivary

    nước bọt có nọc độc,
  • Venenose

    Tính từ: có nọc độc, có chất độc,
  • Venenosity

    tình trạng độc hại, tình trạng có nọc độc,
  • Venenous

    Tính từ: có nọc độc, có chất độc, độc, có nọc độc,
  • Venenum

    nọc, nọc độc,
  • Venepuncture

    / ´veni¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) sự tiêm tĩnh mạch, Y học: chọc...
  • Venerability

    / ¸venirə´biliti /, danh từ, tính đáng tôn kính,
  • Venerable

    / ´venərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết...
  • Venerableness

    / ´venərəbəlnis /,
  • Veneral

    (thuộc) hoaliễu,
  • Venerate

    / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính,...
  • Veneration

    / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ...
  • Venerational

    / ¸veni´reiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, reverential , worshipful
  • Venerator

    / ´venə¸reitə /, danh từ, người tôn kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top