Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venerable

Mục lục

/´venərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Đáng tôn kính, đáng được kính trọng (vì tuổi tác, tính cách, sự kết giao..), thiêng liêng
a venerable scholar
một nhà học giả đáng tôn kính
(tôn giáo) chức danh phó giáo chủ (trong Giáo hội Anh); chân phước (chức danh của người được coi là rất thánh thiện (như) ng chưa được là thánh trong Nhà thờ Cơ đốc giáo La mã)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admirable , aged , august , dignified , esteemed , estimable , experienced , grand , grave , honorable , honored , imposing , matriarchal , noble , patriarchal , philosophical , revered , reverenced , reverend , sacred , sage , sedate , serious , stately , venerated , wise , worshipful , worshipped , age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , old-time , timeworn , old , respected , reverential

Từ trái nghĩa

adjective
unrespected

Xem thêm các từ khác

  • Venerableness

    / ´venərəbəlnis /,
  • Veneral

    (thuộc) hoaliễu,
  • Venerate

    / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính,...
  • Veneration

    / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ...
  • Venerational

    / ¸veni´reiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, reverential , worshipful
  • Venerator

    / ´venə¸reitə /, danh từ, người tôn kính,
  • Venerea

    bệnh limphô hạt hoaliễu,
  • Venereal

    / vi´niəriəl /, Tính từ: nhục dục, giao cấu, giao phối, (y học) hoa liễu, venereal act, sự giao...
  • Venereal collar

    vòng vệ nữ,
  • Venereal disease

    Danh từ: (viết tắt) vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai..),...
  • Venereal granuloma

    u hạt bẹn,
  • Venereal ulcer

    loét hoa liễu,
  • Venereal wart

    nhọn đỉnh, mào gà,
  • Venereologist

    / vi¸niəri´ɔlədʒist /, danh từ, (y học) thầy thuốc hoa liễu,
  • Venereology

    bệnh hoa liễu, khoahoa liễu, môn học bệnh hoa liễu,
  • Venereophobia

    ám ảnh sợ bệnh hoa liễu,
  • Venerer

    Danh từ: người đi săn,
  • Venerian

    Danh từ: người của sao kim (trong chuyện viễn tưỡng),
  • Veneroid ulcer

    loét hoaliễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top