Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venomousness

Mục lục

/´venəməsnis/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng có nọc, sự tiết ra nọc độc, tính chất độc (rắn, bò cạp..)
(nghĩa bóng) tính chất nham hiểm, tính chất độc địa, tính chất chua cay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , viciousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top