Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spite

Nghe phát âm

Mục lục

/spait/

Thông dụng

Danh từ

Sự giận, sự không bằng lòng
to have a spite against someone
giận ai
Sự thù oán, sự thù hận; mối hận thù; sự ác ý
to do something from (in, out of) pure spite
làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn
in spite of
mặc dù; bất chấp; không đếm xỉa tới; không bị ngăn trở

Ngoại động từ

Làm khó chịu, làm phiền, chọc tức, xúc phạm (ai) vì ác ý
he did it to spite me
hắn làm như thế để trêu tức tôi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animosity , antipathy , bad blood * , contempt , despite , enmity , gall , grudge , harsh feeling , hate , hatred , ill will , malevolence , malice , maliciousness , malignity , peeve , pique , rancor , resentment , revenge , spitefulness , spleen , umbrage , vengeance , vengefulness , venom , vindictiveness , despitefulness , malignancy , meanness , nastiness , poisonousness , venomousness , viciousness
verb
annoy , begrudge , beset , crab , cramp style , discomfit , gall , get even * , grudge , hang up * , harass , harm , injure , louse up , needle , nettle , persecute , pique , provoke , put out * , upset the apple cart , vex , animosity , contempt , dislike , enmity , envy , hatred , hostility , humiliate , hurt , malevolence , malice , malignity , offend , rancor , resentment , revenge , vengeance , venom

Từ trái nghĩa

noun
liking , love , loving
verb
forgive , help , love , please

Xem thêm các từ khác

  • Spiteful

    / ´spaitful /, Tính từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, Từ...
  • Spitefully

    Phó từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý,
  • Spitefulness

    / ´spaitfulnis /, danh từ, tính hằn học; tình trạng đầy thù hận; tình trạng tỏ ra ác ý, tình trạng gây ra bởi ác ý,
  • Spitfire

    / ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil,...
  • Spitpoison

    Danh từ: người ác độc; vu cáo; phỉ báng,
  • Spits

    ,
  • Spitter

    / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • Spitter wall

    trụ giữa (ống hút),
  • Spitting

    / ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật...
  • Spitting cobra

    Danh từ: rắn độc châu phi phun nọc độc mà không cắn,
  • Spitting image

    Danh từ: (thông tục) sự giống hệt, vật giống hệt, người giống hệt, Từ...
  • Spitting rock

    đá nổ mìn,
  • Spittle

    / spitl /, Danh từ: nước bọt; nước dãi,
  • Spittoon

    / spi'tu:n /, Danh từ: Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào),
  • Spitz

    / spits /, Danh từ: chó pomeran (như) spitz dog,
  • Spitz-Holter valve

    van spitz holter,
  • Spitz-holter valve

    van spitz holter,
  • Spitz dog

    Danh từ: chó pomeran (như) spitz,
  • Spiv

    Danh từ: (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, dân áp phe, dân chợ đen, dân phe phẩy,
  • Spivvery

    / ´spivəri /, danh từ, (từ lóng) việc buôn gian bán lận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top