Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wicker


Mục lục

/wikə(r)/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) liễu gai
Đồ đan bằng liễu gai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
branch , rope , straw , twig , withe , woven

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top