Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worldliness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính chất trần tục
Tính chất thời lưu

Xem thêm các từ khác

  • Worldling

    / ´wə:ldliη /, Danh từ: người trần tục, người thời lưu,
  • Worldly

    / ´wə:ldli /, Tính từ: (thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái...
  • Worldly-minded

    / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Worldly-wise

    / ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ...
  • Worlds

    ,
  • Worldwide

    / ´wə:ld´waid /, Toán & tin: toàn thế giới, Kinh tế: toàn thế giới,...
  • Worldwide campaign

    chiến dịch quy mô toàn cầu,
  • Worldwide communications

    truyền thông khắp thế giới,
  • Worldwide navigational warning service

    công tác cảnh báo hàng hải thế giới,
  • Worldwide network

    mạng toàn thế giới,
  • Worldwide recession

    sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới,
  • Worldwide reservation system

    hệ thống đăng ký giữ chỗ toàn cầu,
  • Worm

    / wɜrm /, Danh từ: (động vật học) giun, sâu, trùng, ( số nhiều) giun, lãi (sống ký sinh trong ruột...
  • Worm's-eye view

    Danh từ: (đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên,
  • Worm-and-sector steering

    cơ cấu lái có trục vít và cung răng,
  • Worm-cast

    Danh từ: Đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất,
  • Worm-eaten

    / ´wə:m¸i:tn /, Tính từ: bị sâu ăn, bị sâu đục, bị mọt ăn, (nghĩa bóng) cũ kỹ, Kinh...
  • Worm-eaten wood

    gỗ mọt, gỗ sâu,
  • Worm-gear

    Danh từ: (kỹ thuật) truyền động trục vít, bánh vít,
  • Worm-gear drive

    sự truyền động (bằng) trục vít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top