Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worldly

Mục lục

/´wə:ldli/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái lợi vật chất)
One's worldly goods
Của cải vật chất
Vật chất, không thuộc tinh thần
Từng trải việc đời, thạo đời
Thực tế, thực dụng
Thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly-minded
Có tính thời lưu, (thuộc) thời đại

Chuyên ngành

Xây dựng

toàn thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
carnal , earthly , earthy , fleshly , human , lay , materialistic , mundane , natural , physical , practical , profane , secular , sublunary , telluric , temporal , terrene , terrestrial , ungodly , avaricious , been around , blas

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top