Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worldwide

Mục lục

/´wə:ld´waid/

Toán & tin

toàn thế giới

Kinh tế

toàn thế giới
worldwide recession
sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
trên phạm vi thế giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
catholic , common , comprehensive , cosmic , ecumenical , extensive , global , international , multinational , omnipresent , pandemic , planetary , ubiquitous , universal , cosmopolitan , general

Từ trái nghĩa

adjective
limited , local

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top