- Từ điển Anh - Việt
Public life
Thông dụng
Danh từ
Đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Public lighting
sự chiếu sáng công cộng, sự chiếu sáng đường phố, -
Public limited company
như public company, công ty tnhh có cổ phần công khai, công ty trách nhiệm hữu hạn bán cổ phần công khai, -
Public limited company (plc or pic)
công ty công cộng hữu hạn, -
Public line (as opposed to a private or leased line)
đường dây công cộng, -
Public loan
công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn -
Public market
thị trường công khai, -
Public money
tiền công quỹ, -
Public monopoly
độc quyền nhà nước, độc quyền nhà nước, -
Public network
mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng... -
Public network commuting (PNC)
tính toán mạng công cộng, -
Public note
lời chú giải chung, lời ghi chú chung, -
Public notice of Prucurement contract awards
công bố rộng rãi việc trao hợp đồng, -
Public nuisance
Danh từ: (pháp lý) sự vi phạm trật tự công cộng, (thông tục) người có cách cư xử làm cho... -
Public offering
chào bán cho công chúng, sự bán ra công khai, sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán), public offering price, giá chào bán cho... -
Public offering price
giá chào bán cho công chúng, -
Public office
công sở, chức vụ công, -
Public office line
đường dây công cộng, -
Public open space
không gian mở công cộng, -
Public opinion
Danh từ: dư luận, công luận, công luận, dư luận, -
Public opinion poll
Danh từ: cuộc thăm dò dư luận dân chúng, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.