Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Public nuisance

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự vi phạm trật tự công cộng
(thông tục) người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu
people who park on the pavement are a public nuisance
những người đỗ xe trên vỉa hè là kẻ vi phạm trật tự công cộng

Chuyên ngành

Kinh tế

điều hại chung
hành vi gây hại chung
ô nhiễm môi trường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top