Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Public network

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

mạng chung

Kỹ thuật chung

mạng công cộng
public network commuting (PNC)
tính toán mạng công cộng
Public Network Operator (PNO)
nhà khai thác mạng công cộng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top