Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Votee

Mục lục

/vou´ti:/

Thông dụng

Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Voteless

    / ´voutlis /, tính từ, bị tước quyền bầu cử, không có quyền bầu cử, không được phiếu nào,
  • Voteless share

    cổ phiếu không có quyền bầu phiếu, giấy chứng nhận đầu tư,
  • Voter

    / ´voutə /, Danh từ: cử tri, người bỏ phiếu, người có quyền bầu cử (nhất là trong một cuộc...
  • Voters

    ,
  • Votes

    ,
  • Voting

    / ´voutiη /, danh từ, sự tham gia bầu cử, sự bỏ phiếu, sự bầu cử; sự biểu quyết,
  • Voting-paper

    / ´voutiη¸peipə /, danh từ, lá phiếu,
  • Voting-trust certificate

    giấy chứng tín thác cổ quyền,
  • Voting age

    tuổi đi bầu theo luật, tuổi đi bầu theo luật định,
  • Voting age population

    tổng số dân trong hạn tuổi đi bầu,
  • Voting booth

    điểm bỏ phiếu,
  • Voting company

    công ty có quyền biểu quyết,
  • Voting paper

    phiếu bầu,
  • Voting right

    quyền biểu quyết, quyền đầu phiếu,
  • Voting right (s)

    quyền bầu phiếu, quyền biểu quyết,
  • Voting share

    cổ phiếu có quyền biểu quyết, multiple voting share, cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
  • Voting shares

    cổ phần có quyền biểu quyết, cổ phiếu có quyền bầu phiếu, cổ phiếu có quyền đầu phiếu,
  • Voting stock

    chứng khoán có quyền bầu cử, cổ phiếu có quyền biểu quyết,
  • Voting trust

    tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền
  • Voting trust certificate

    chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top